hình xoắn ốc nghĩa tiếng Anh là
coil
/kɔɪl/
(n)
hình xoắn ốc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coil
Nghe phát âm giọng Mỹ của coil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hình xoắn ốc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coil: hình xoắn ốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coil