coil nghĩa tiếng Việt là điện kháng
coil phiên âm IPA là /kɔɪl/
coil còn có các bản dịch khác là
Hình xoắn ốc, cuộn, cuộn dây
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
điện kháng