cởi mở nghĩa tiếng Đức là
gesellig
(adj)
cởi mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesellig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cởi mở
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gesellig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesellig: cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesellig