coffer (n) nghĩa tiếng Việt là
hòm
coffer phiên âm IPA là /ˈkɒfər/
coffer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coffer
Nghe phát âm giọng Mỹ của coffer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hòm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coffer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coffer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coffer