coffee break nghĩa tiếng Việt là Giờ nghỉ giải lao để uống cà phê
coffee break phiên âm IPA là /ˈkɒfi breɪk/
coffee break còn có các bản dịch khác là
Giờ nghỉ uống cà phê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coffee break
Mở Rộng