codified nghĩa tiếng Việt là được biên soạn
codified phiên âm IPA là /ˈkəʊdɪfaɪd/
codified còn có các bản dịch khác là
Hệ thống hóa, lập thành luật, lập mã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan codified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
codified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được biên soạn