cockily nghĩa tiếng Việt là
táo bạo
cockily phiên âm IPA là /ˈkɒkɪli/
cockily còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cockily
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cockily