một cách vênh váo nghĩa tiếng Anh là
cockily
/ˈkɑːkɪli/
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cockily: một cách vênh váo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cockily