cockalorum dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự khoe khoang
cockalorum còn có các bản dịch khác là
Báo tin, thông tin, kiêu căng, người khai, sự thông báo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cockalorum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cockalorum