cobbling (v) nghĩa tiếng Việt là
vá lại
cobbling phiên âm IPA là /ˈkɒblɪŋ/
cobbling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cobbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cobbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vá lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cobbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cobbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cobbling