Sửa giày nghĩa tiếng Anh là
cobbling
/ˈkɒblɪŋ/
(v) (present participle)
Sửa giày còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cobbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của cobbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sửa giày
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cobbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cobbling: Sửa giày
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cobbling