coat hanger nghĩa tiếng Việt là Móc treo quần áo
coat hanger phiên âm IPA là /kəʊt ˈhæŋər/
coat hanger còn có các bản dịch khác là
Gương treo áo, mốc áo, móc treo áo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coat hanger
Mở Rộng