cổ vật nghĩa tiếng Anh là
artifact
/ˈɑːrtɪˌfækt/
(n)
cổ vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của artifact
Nghe phát âm giọng Mỹ của artifact
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của artifact
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan artifact: cổ vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
artifact