antique (n) nghĩa tiếng Việt là
cổ vật
antique phiên âm IPA là /ænˈtiːk/
antique còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antique
Nghe phát âm giọng Mỹ của antique
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ vật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antique
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antique
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antique