Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cố vấn trường học
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
cố vấn trường học
school counselor
(n)
Diễn Giải
cố vấn trường học
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
school counselor
/skuːl ˈkaʊnsələr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
school counselor
:
cố vấn trường học
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
school counselor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cố vấn trường học
Bản dịch liên quan
cố vấn trường học
Cố vấn trường nghề
Vocational School Counselor
Cố vấn chính sách môi trường
Environmental Policy Advisor
Cố vấn an toàn và môi trường
HSE Advisor
cố vấn thị trường chứng khoán
stock market advisor
(n)
Cố vấn nghề nghiệp trường nghề
Vocational School Career Counselor
Cố vấn du học trường học ngoại ngữ
Language School Study Abroad Advisor
Cố vấn học viên trường học ngoại ngữ
Language School Student Advisor
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout