Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
có tính thanh khoản
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
có tính thanh khoản
Liquidität
(f)(en)
Diễn Giải
có tính thanh khoản
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Liquidität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Liquidität
:
có tính thanh khoản
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liquidität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có tính thanh khoản
Bản dịch liên quan
có tính thanh khoản
Họ tình cờ ở cùng một thành phố.
Sie waren zufälligerweise in derselben Stadt.
phụ nữ có hành vi hay thay đổi đối tác tình cảm một cách dễ dàng và không chân thành
Flittchen
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout