Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
có quyền tối cao
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
có quyền tối cao
allmächtig
(adj)
Diễn Giải
có quyền tối cao
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
allmächtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
allmächtig
:
có quyền tối cao
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
allmächtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có quyền tối cao
Bản dịch liên quan
có quyền tối cao
có quyền lực tối thượng
allmächtig
Tôi có thể mang quyển sách này không?
Kann ich das Buch mitnehmen?
(e.g.)
Tôi có năm quyển sách trong túi của mình.
Ich habe fünf Bücher in meiner Tasche.
(e.g.)
Bạn có thể đưa cho tôi quyển sách kia không?
Gibbste mir bitte das Buch dort drüben?
Bạn có thể lấy giúp tôi quyển sách được không?
Kannst du mir bitte das Buch holen?
(e.g.)
Tôi có thể mượn quyển sách chốc lát (một tí) được không?
Kann ich eben mal das Buch haben?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout