cơ quan xây dựng nghĩa tiếng Đức là Bauamt
cơ quan xây dựng còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bauamt: cơ quan xây dựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bauamt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cơ quan xây dựng