có nhiều chỗ rãnh nghĩa tiếng Anh là
fissured
/ˈfɪʒərd/
có nhiều chỗ rãnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissured: có nhiều chỗ rãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissured