Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
có màu nâu đậm và thường được sử dụng để làm đồ tr...
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
có màu nâu đậm và thường được sử dụng để làm đồ trang sức hoặc tượng
Bronze
(f)
Dịch Việt sang Đức
có màu nâu đậm và thường được sử dụng để làm đồ tr...
nghĩa tiếng Đức là
Bronze
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bronze
:
có màu nâu đậm và thường được sử dụng để làm đồ tr...
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bronze
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có màu nâu đậm và thường được sử dụng để làm đồ trang sức hoặc tượng
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout