cơ mật nghĩa tiếng Anh là cryptically
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cryptically: cơ mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cryptically
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cơ mật