cơ mật nghĩa tiếng Anh là privy
/ˈprɪvi/
cơ mật còn có các bản dịch khác là
undercover, under wraps, secret
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan privy: cơ mật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
privy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cơ mật