có lông đen rậm nghĩa tiếng Anh là stubbly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stubbly: có lông đen rậm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stubbly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có lông đen rậm