co lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sich zusammenziehen
co lại còn có các bản dịch khác là
einengen, schrumpfen, schrumpfte, geschrumpft, zusammenhalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich zusammenziehen: co lại
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
co lại