Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
có khả năng uốn cong
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
có khả năng uốn cong
biegsam
Diễn Giải
có khả năng uốn cong
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
biegsam
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
biegsam
:
có khả năng uốn cong
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
biegsam
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có khả năng uốn cong
Bản dịch liên quan
có khả năng uốn cong
Có khả năng
fähig
(Adj.)
Có khả năng
Tüchtigkeit
(f)(nur Sg)
Có khả năng
tauglich
(adj)
có khả năng
die Fähigkeit haben
có khả năng
in der Lage sein
Có khả năng
Fähigkeit besitzen, etwas zu tun
có khả năng
die Möglichkeit haben
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout