Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
có hương vị trái cây
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
có hương vị trái cây
fruity
(adj)
Diễn Giải
có hương vị trái cây
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
fruity
/ˈfruːti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
fruity
:
có hương vị trái cây
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fruity
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có hương vị trái cây
Bản dịch liên quan
có hương vị trái cây
có hương vị
flavored
(past participle)
không có hương vị
unflavored
(adj)
có hương vị ngọt
sweetish
có hương vị của hoa quả
fruity
Kem có hương vị đậm đà.
The ice cream has a rich flavour.
(exp)
một cách không có hương vị
tastelessly
(adv)
Cà ri có hương vị nhẹ nhàng.
The curry had a mild flavor.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout