cổ đông nghĩa tiếng Anh là
partners
/ˈpɑːtnərz/
(n)
cổ đông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của partners
Nghe phát âm giọng Mỹ của partners
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ đông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của partners
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan partners: cổ đông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
partners