có chủ ý nghĩa tiếng Đức là vorsätzlich
có chủ ý còn có các bản dịch khác là
überlegt handeln, absichtlich, etw vorhaben, die Bereitschaft zeigen, wollen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorsätzlich: có chủ ý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorsätzlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có chủ ý