closer nghĩa tiếng Việt là cái nắp đậy
closer phiên âm IPA là /ˈkloʊzər/
closer còn có các bản dịch khác là
Chính xác hơn, chặt chẽ hơn, người làm nghề nắp đậy, rõ ràng hơn, gần hơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan closer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
closer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cái nắp đậy