clingy nghĩa tiếng Việt là Gắn bó
clingy phiên âm IPA là /ˈklɪndʒi/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clingy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clingy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Gắn bó