climate (n) nghĩa tiếng Việt là
bối cảnh
climate phiên âm IPA là /ˈklaɪmət/
climate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của climate
Nghe phát âm giọng Mỹ của climate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bối cảnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan climate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
climate