Khí hậu nghĩa tiếng Anh là
climate
/ˈklaɪmət/
(n)
Khí hậu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan climate: Khí hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
climate