Khí hậu nghĩa tiếng Anh là
climate
/ˈklaɪmæt/
(n)
Khí hậu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của climate
Nghe phát âm giọng Mỹ của climate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Khí hậu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan climate: Khí hậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
climate