clerk nghĩa tiếng Việt là Người lập biên bản
clerk phiên âm IPA là /klɜːrk/
clerk còn có các bản dịch khác là
Nhân viên, người ghi biên bản, bà bán hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clerk
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người lập biên bản