clerical nghĩa tiếng Việt là tôn giáo
clerical phiên âm IPA là /ˈklɛrɪkl/
clerical còn có các bản dịch khác là
Thuộc giáo hội, linh mục, thuộc về văn phòng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clerical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clerical
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tôn giáo