clergy nghĩa tiếng Việt là giáo sĩ
clergy phiên âm IPA là /ˈklɜːrdʒi/
clergy còn có các bản dịch khác là
Giáo viên, giới tế tục, tăng lữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clergy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clergy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giáo sĩ