cleft dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự trái ngược
cleft được đọc và có phiên âm là /klɛft/
cleft còn có các bản dịch khác là
Tách, cắt, khe hỡ, bẻ gãy, vỡ nát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleft