cleaving nghĩa tiếng Việt là chia cắt
cleaving phiên âm IPA là /ˈkliːvɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleaving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleaving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chia cắt