cleaved nghĩa tiếng Việt là chia cắt
cleaved phiên âm IPA là /hæv klɛft/
cleaved còn có các bản dịch khác là
đã chia cắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleaved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleaved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chia cắt