cleavage nghĩa tiếng Việt là Sự phân chia tế bào
cleavage phiên âm IPA là /ˈkliːvɪdʒ/
cleavage còn có các bản dịch khác là
Sự chia ly, sự lưỡng lự, sự chia cắt, sự đối lập, rạng nứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleavage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleavage