clearing nghĩa tiếng Việt là Sự làm sáng tỏ
clearing phiên âm IPA là /ˈklɪər.ɪŋ/
clearing còn có các bản dịch khác là
đang dọn dẹp, cánh đồng trống, bãi rừng sáng rỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clearing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự làm sáng tỏ