clearing nghĩa tiếng Việt là đang dọn dẹp
clearing phiên âm IPA là /ˈklɪərɪŋ/
clearing còn có các bản dịch khác là
Cánh đồng trống, bãi rừng sáng rỡ, đất trống, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clearing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang dọn dẹp