clearance nghĩa tiếng Việt là Không gian trống
clearance phiên âm IPA là /ˈklɪrəns/
clearance còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearance
Mở Rộng