clean slate nghĩa tiếng Việt là bản tin sạch
clean slate phiên âm IPA là /kliːn sleɪt/
clean slate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clean slate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clean slate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bản tin sạch