claw (n) nghĩa tiếng Việt là
cây kéo
claw phiên âm IPA là /klɔː/
claw còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của claw
Nghe phát âm giọng Mỹ của claw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cây kéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của claw
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan claw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
claw