Cào xé nghĩa tiếng Anh là
claw
(v)
Cào xé còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của claw
Nghe phát âm giọng Mỹ của claw
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cào xé
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của claw
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan claw: Cào xé
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
claw