mauling (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Cào xé
mauling phiên âm IPA là /ˈmɔːlɪŋ/
mauling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mauling
Nghe phát âm giọng Mỹ của mauling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cào xé
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mauling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mauling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mauling