clattering nghĩa tiếng Việt là lách cách
clattering phiên âm IPA là /ˈklætərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clattering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clattering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lách cách