clarification nghĩa tiếng Việt là sự làm rõ
clarification phiên âm IPA là /ˌklærɪfɪˈkeɪʃən/
clarification còn có các bản dịch khác là
Thám thính, sự trinh sát, sự khai sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clarification
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clarification
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự làm rõ