clamp nghĩa tiếng Việt là Mốc áo
clamp phiên âm IPA là /klæmp/
clamp còn có các bản dịch khác là
Kẹp chặt, kẹp lại, bị kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clamp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clamp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mốc áo