clairvoyance nghĩa tiếng Việt là khả năng tiên tri
clairvoyance phiên âm IPA là /klɛərˈvɔɪəns/
clairvoyance còn có các bản dịch khác là
Lực nhìn xa, tiên đoán, sự tiên tri
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clairvoyance
Mở Rộng